So sánh IAS và IFRS: Sự khác biệt chính giữa IAS và IFRS chính là mức độ toàn diện của chúng. IAS chỉ đề cập đến các vấn đề kế toán cụ thể, trong khi IFRS là bộ chuẩn mực kế toán toàn diện hơn bao gồm tất cả các khía cạnh của báo cáo tài chính. IAS và IFRS là bộ chuẩn mực kế toán cung cấp hướng dẫn cho việc lập báo cáo tài chính. IAS bao gồm một bộ gồm 41 chuẩn mực kế toán được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới.
IAS bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như trình bày báo cáo tài chính, ghi nhận doanh thu và định giá tài sản. IFRS cũng dựa trên nhiều nguyên tắc hơn, có nghĩa là nó cung cấp các hướng dẫn rộng rãi để các công ty tuân theo, thay vì các quy tắc cụ thể. IFRS được các công ty trên khắp thế giới sử dụng rộng rãi như một tiêu chuẩn toàn cầu cho báo cáo tài chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết sự khác biệt giữa IAS và IFRS.
Về IAS
IAS là gì?
IAS là viết tắt từ International Accounting Standards (Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế), đó là một bộ tiêu chuẩn kế toán được thiết lập bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASC) trước khi được thay thế bởi Ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB).
IAS cung cấp hướng dẫn về việc tạo ra báo cáo tài chính cho các công ty hoạt động ở nhiều quốc gia để tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh vượt biên giới. Mặc dù một số tiêu chuẩn đã được thay thế bằng Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) khi IASB tiếp quản, nhưng một số quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể vẫn sử dụng một số tiêu chuẩn IAS.
Danh sách các Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IAS)
Chuẩn mực | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
IAS 1 | Presentation of Financial Statements | Trình bày Báo cáo tài chính |
IAS 2 | Inventories | Hàng tồn kho |
IAS 7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
IAS 8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Chính sách kế toán, sự thay đổi trong ước tính kế toán và sai sót |
IAS 10 | Events After the Reporting Period | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm |
IAS 12 | Income Taxes | Thuế Thu nhập doanh nghiệp |
IAS 16 | Property, Plant and Equipment | Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị |
IAS 19 | Employee Benefits | Lợi ích người lao động |
IAS 20 | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Kế toán đối với nguồn tài trợ và trình bày sự hỗ trợ của chính phủ |
IAS 21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái |
IAS 23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
IAS 24 | Related Party Disclosures | Trình bày các bên liên quan |
IAS 26 | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và báo cáo lợi ích hưu trí |
IAS 27 | Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính riêng |
IAS 28 | Investments in Associates and Joint Ventures | Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh |
IAS 29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát |
IAS 32 | Financial Instruments: Presentation | Công cụ tài chính: Trình bày |
IAS 33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
IAS 34 | Interim Financial Reporting | Báo cáo tài chính giữa niên độ |
IAS 36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
IAS 37 | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Các khoản dự phòng, nợ phải trả và tài sản tiềm tàng |
IAS 38 | Intangible Assets | Tài sản cố định vô hình |
IAS 40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
IAS 41 | Agriculture | Nông nghiệp |
Về IFRS
IFRS là gì?
IFRS viết tắt từ International Financial Reporting Standards (Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế), đó là một bộ tiêu chuẩn kế toán được tạo ra và duy trì bởi Ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB). Những tiêu chuẩn này là nền tảng cho việc chuẩn bị báo cáo tài chính của các công ty niêm yết ở hơn 140 quốc gia.
Mục tiêu chính của IFRS là đảm bảo rằng báo cáo tài chính là minh bạch, đáng tin cậy và có khả năng so sánh qua các ngành công nghiệp và các quốc gia khác nhau, điều này có thể giúp cổ đông có căn cứ để đưa ra quyết định. Các tiêu chuẩn này bao gồm một loạt lớn các chủ đề về báo cáo tài chính, chẳng hạn như nhận biết doanh thu, công cụ tài chính, thuê tài sản và các lĩnh vực khác.
IFRS là một phiên bản kế toán toàn diện và được cập nhật so với các tiêu chuẩn IAS.
IFRS được sử dụng tại hơn 140 quốc gia, bao gồm Liên minh châu Âu, Úc, Canada, Ấn Độ và Nhật Bản. Một số quốc gia đã áp dụng IFRS hoàn toàn, trong khi các quốc gia khác áp dụng một phần hoặc sử dụng phiên bản đã được điều chỉnh theo luật và quy định địa phương.
Danh sách các Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)
Chuẩn mực | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu tiên áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS |
IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục |
IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản |
IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IFRS 11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác |
IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản hoãn lại theo luật định |
IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng |
IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
So sánh IAS và IFRS
Sự khác biệt quan trọng nhất giữa IAS và IFRS nằm ở cách tiếp cận kế toán và báo cáo tài chính tương ứng. IAS áp dụng một cách tiếp cận dựa trên quy tắc hơn, cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách kế toán cho giao dịch và làm sẵn các báo cáo tài chính.
Trái lại, IFRS áp dụng một cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc hơn, cung cấp hướng dẫn rộng hơn về cách áp dụng nguyên tắc kế toán cho các giao dịch và tình huống khác nhau. IFRS là một bộ tiêu chuẩn kế toán chi tiết và toàn diện hơn, bao gồm tất cả các tiêu chuẩn IAS, cũng như các tiêu chuẩn bổ sung áp dụng cho các ngành công nghiệp và giao dịch cụ thể.
IAS cung cấp các quy tắc cụ thể phải tuân theo, điều này có thể hạn chế khả năng của các công ty thích nghi với các trường hợp đặc biệt. Trái lại, IFRS cung cấp các nguyên tắc rộng rãi hơn, cho phép có nhiều sự đánh giá và hiểu biết hơn, mang lại sự linh hoạt lớn hơn cho các công ty áp dụng các tiêu chuẩn vào tình huống cụ thể của họ. Sự khác biệt giữa IAS và IFRS được thể hiện trong bảng dưới đây:
IAS | IFRS |
IAS được phát triển từ năm 1973 đến 2003 bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) | IFRS được phát triển vào năm 2001 bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) |
IAS bao gồm nhiều chủ đề liên quan đến báo cáo tài chính | IFRS bao gồm tất cả các tiêu chuẩn IAS và các tiêu chuẩn bổ sung dành riêng cho ngành |
IAS tập trung vào các nguyên tắc kế toán tổng hợp | IFRS tập trung vào việc bao gồm cả nguyên tắc chung và yêu cầu cụ thể cho các ngành và giao dịch khác nhau |
IAS kém linh hoạt trong ứng dụng, có quy định cụ thể | IFRS linh hoạt hơn, cho phép đánh giá và giải thích dựa trên từng trường hợp cụ thể |
IAS được nhiều nước trên thế giới sử dụng nhưng ít được chấp nhận rộng rãi hơn IFRS | IFRS là chuẩn mực toàn cầu về báo cáo tài chính được áp dụng rộng rãi, được hơn 140 quốc gia sử dụng |
IAS có thể dẫn đến sự khác biệt trong thông tin tài chính được báo cáo do sự khác biệt trong cách giải thích và áp dụng các quy tắc cụ thể | IFRS thường dẫn đến tính nhất quán và khả năng so sánh cao hơn trong thông tin tài chính được báo cáo nhờ hướng dẫn dựa trên nguyên tắc rộng hơn |
IAS và IFRS là hai bộ tiêu chuẩn kế toán được sử dụng trên toàn thế giới. Một trong những sự khác biệt chính là IAS thiếu các hướng dẫn cụ thể về cách xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ thông tin về tài sản cố định dự kiến được bán.
Ngược lại, IFRS có các quy tắc mới về cách xử lý loại tài sản này. Các quy tắc này bao gồm cách xác định, đo lường giá trị, trình bày các loại tài sản trong báo cáo tài chính và tiết lộ thông tin về chúng.
Kết luận
IAS và IFRS đều là các bộ tiêu chuẩn kế toán được thiết kế để cung cấp hướng dẫn về cách chuẩn bị báo cáo tài chính. IAS được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế, trong khi IFRS được phát triển bởi Ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế, thay thế IASC.
Mặc dù cả hai tiêu chuẩn đều được sử dụng trên toàn cầu, IFRS đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây do nó được thiết kế để có tính thống nhất toàn cầu hơn, giúp các nhà đầu tư dễ dàng so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty và quốc gia khác nhau.